Chức năng tâm trương thất trái là gì? Nghiên cứu liên quan
Chức năng tâm trương thất trái là khả năng của tim trong việc giãn nở và tiếp nhận máu từ nhĩ trái mà không gây tăng áp lực đổ đầy thất. Rối loạn chức năng này có thể dẫn đến suy tim với phân suất tống máu bảo tồn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bơm máu hiệu quả của tim.
Giới thiệu
Chức năng tâm trương thất trái (left ventricular diastolic function) là khả năng thất trái giãn ra trong giai đoạn tâm trương, cho phép máu chảy từ nhĩ trái vào trong thất trái mà không làm tăng áp lực đổ đầy một cách bất thường. Chức năng này bao gồm quá trình thư giãn cơ tim và khả năng chịu đựng (compliance) của thành thất trái để tiếp nhận thể tích máu tối ưu trong điều kiện áp lực thấp.
Chức năng tâm trương thất trái có vai trò thiết yếu trong chu trình tim bơm máu, vì nếu thất trái không thể đổ đầy hiệu quả thì thể tích nhát bóp (stroke volume) và cung lượng tim (cardiac output) sẽ bị ảnh hưởng dù chức năng tâm thu vẫn bình thường. Trong nhiều bệnh lý tim mạch, rối loạn chức năng tâm trương được phát hiện sớm và có thể tiến triển thành suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Đánh giá chức năng tâm trương thất trái là thành phần không thể thiếu trong chẩn đoán các bệnh tim có triệu chứng như khó thở, phù, mệt mỏi khi gắng sức. Siêu âm tim với Doppler và Doppler mô (TDI) là các phương pháp thường dùng để đo các chỉ số đánh giá như vận tốc dòng chảy van hai lá (E, A), tốc độ vòng van (E′), tỷ số E/E′, và thể tích nhĩ trái. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Sinh lý học của tâm trương
Chu kỳ tâm trương của thất trái gồm các pha: giãn đẳng tích (isovolumic relaxation), đổ đầy nhanh (rapid filling), pha đổ đầy chậm (diastasis), và co nhĩ (atrial contraction). Mỗi pha có vai trò cụ thể trong quá trình máu từ nhĩ trái được đổ vào thất trái. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Giai đoạn giãn đẳng tích đặc trưng bởi việc thất trái thư giãn nhưng chưa mở van hai lá, áp lực trong thất giảm mà không thay đổi thể tích. Khi van hai lá mở, máu được đổ nhanh (phase rapid filling) nếu áp lực nhĩ vượt áp lực thất trái. Sau đó giai đoạn diastasis là giai đoạn chuyển tiếp giữa đổ đầy nhanh và giai đoạn co nhĩ cuối cùng đóng góp thêm phần nhỏ thể tích vào thất trái.
Khả năng thư giãn nhanh và sự đàn hồi thành thất trái quyết định việc tạo áp lực hút (suction effect) ở giai đoạn đầu đổ đầy; nếu cơ tim trở nên cứng hoặc độ đàn hồi giảm, áp lực đổ đầy phải tăng để đạt được cùng thể tích, dẫn đến áp lực thất trái cuối tâm trương (LVEDP) cao. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng tâm trương
Tuổi tác là một trong những yếu tố mạnh ảnh hưởng đến chức năng tâm trương: quá trình lão hóa dẫn đến giảm độ đàn hồi và tăng độ cứng của thành cơ tim, làm chậm tốc độ thư giãn và tăng áp lực đổ đầy. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Tăng huyết áp lâu ngày gây phì đại cơ tim (hypertrophy), làm thành thất trái dày lên và giảm khả năng giãn nở; điều này làm tăng áp lực đổ đầy và thúc đẩy rối loạn tâm trương. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa và viêm cơ tim có thể gây xơ hóa mô cơ, làm mất tính đàn hồi và tăng độ cứng của cơ tim. Bệnh mạch vành gây thiếu máu cục bộ cũng ảnh hưởng đến khả năng thư giãn của cơ tim. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
Phương pháp đánh giá chức năng tâm trương
Siêu âm tim Doppler là phương pháp chính để đánh giá chức năng tâm trương. Các chỉ số thường dùng gồm tốc độ dòng chảy qua van hai lá E (early filling) và A (atrial contraction), tốc độ vòng van (E′) bằng Doppler mô, và tỷ lệ E/E′ dùng để ước tính áp lực đổ đầy thất trái. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
Tiêu chí đánh giá rối loạn chức năng tâm trương thường dựa trên các giá trị ngưỡng cho vận tốc E′, tỷ lệ E/E′, thể tích nhĩ trái (LA volume index), và vận tốc dòng quay ngược van ba lá (tricuspid regurgitation velocity). :contentReference[oaicite:8]{index=8}
Trong cập nhật mới nhất, hướng dẫn ASE/EACVI nhấn mạnh việc chọn các chỉ số có độ tin cậy cao, dễ lặp lại và khả năng áp dụng rộng rãi, và bổ sung các chỉ số mới như strain nhĩ trái để ước tính áp lực đổ đầy. :contentReference[oaicite:9]{index=9}
Phân loại rối loạn chức năng tâm trương
Rối loạn chức năng tâm trương được chia thành ba mức độ chính, phản ánh sự tiến triển của bất thường trong thư giãn và đổ đầy thất trái. Phân loại này giúp các bác sĩ xác định chiến lược điều trị và tiên lượng hiệu quả hơn cho bệnh nhân.
Bảng phân loại cơ bản theo hướng dẫn của ASE/EACVI:
Mức độ | Đặc điểm siêu âm | Áp lực đổ đầy |
---|---|---|
Độ I – Giảm thư giãn | Tỷ lệ E/A < 0.8; E′ thấp; thể tích nhĩ trái bình thường | Bình thường |
Độ II – Giả bình thường | Tỷ lệ E/A 0.8–1.5; E′ thấp; E/E′ tăng; LA volume tăng | Tăng nhẹ |
Độ III – Đổ đầy hạn chế | Tỷ lệ E/A > 2; E′ rất thấp; E/E′ cao; thời gian deceleration ngắn | Tăng rõ rệt |
Phân độ I thường gặp ở người lớn tuổi hoặc tăng huyết áp chưa biến chứng. Phân độ II và III thường xuất hiện ở bệnh nhân có biểu hiện lâm sàng của suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). ([asecho.org](https://www.asecho.org))
Liên quan giữa chức năng tâm trương và HFpEF
HFpEF (Heart Failure with preserved Ejection Fraction) là tình trạng suy tim mà phân suất tống máu (EF) vẫn trong giới hạn bình thường (≥50%), nhưng khả năng đổ đầy thất trái bị suy giảm. Chức năng tâm trương bất thường là trung tâm trong sinh lý bệnh của HFpEF. ([acc.org](https://www.acc.org/latest-in-cardiology/ten-points-to-remember/2021/03/31/15/59))
Ở bệnh nhân HFpEF, áp lực đổ đầy thất trái tăng làm máu ứ lại trong tuần hoàn phổi, gây khó thở, mệt mỏi khi gắng sức và phù ngoại biên. Các yếu tố góp phần vào HFpEF bao gồm: phì đại thất trái, viêm mạch máu, mất điều hòa phản xạ tim – phổi, tăng độ cứng của mạch máu và rối loạn chức năng nội mô. ([nature.com](https://www.nature.com/articles/nrcardio.2014.75))
Việc điều trị HFpEF còn nhiều thách thức vì không có thuốc nào cải thiện rõ rệt tiên lượng như trong HFREF (EF giảm). Tuy nhiên, kiểm soát tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì và rối loạn lipid máu là biện pháp cốt lõi để ngăn ngừa tiến triển bệnh. Các nghiên cứu gần đây cho thấy SGLT2 inhibitors có tiềm năng cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân HFpEF. ([nejm.org](https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa2107038))
Các kỹ thuật hình ảnh nâng cao
Bên cạnh siêu âm tim, các kỹ thuật hình ảnh như cộng hưởng từ tim (CMR – Cardiac Magnetic Resonance) cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc và chức năng tâm trương. CMR cho phép đo thể tích cuối tâm trương, độ giãn và đặc điểm mô học như xơ hóa cơ tim bằng late gadolinium enhancement.
Strain tim (đo biến dạng cơ tim) qua CMR hoặc siêu âm đánh dấu mô (speckle tracking) là công cụ giúp phát hiện rối loạn sớm trước khi thay đổi về EF. Đặc biệt, strain nhĩ trái là chỉ số mới được khuyến cáo dùng để ước tính áp lực đổ đầy thất trái và phân loại rối loạn tâm trương. ([jacc.org](https://www.jacc.org/doi/full/10.1016/j.jacc.2016.03.056))
Trong các trường hợp nghi ngờ bệnh cơ tim thâm nhiễm như amyloidosis, sarcoidosis hoặc viêm cơ tim, CMR có giá trị chẩn đoán vượt trội nhờ khả năng phân biệt mô và đánh giá đặc điểm vi cấu trúc tim.
Ứng dụng lâm sàng và tiên lượng
Chức năng tâm trương là một chỉ số có giá trị tiên lượng mạnh trong nhiều bệnh lý tim mạch, bao gồm bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim và rung nhĩ. Bệnh nhân có E/E′ cao và thể tích nhĩ trái tăng có nguy cơ nhập viện và tử vong cao hơn trong thời gian theo dõi. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21216733))
Trong thực hành lâm sàng, việc theo dõi định kỳ các chỉ số tâm trương qua siêu âm tim giúp phát hiện sớm biến đổi chức năng thất trái và định hướng điều trị. Đồng thời, cần đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ đi kèm và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân.
Sự phối hợp giữa bác sĩ tim mạch, nội tiết, hô hấp và dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quản lý lâu dài đối với bệnh nhân có rối loạn chức năng tâm trương hoặc HFpEF.
Tài liệu tham khảo
- Nagueh SF et al. "Recommendations for the Evaluation of Left Ventricular Diastolic Function by Echocardiography." Journal of the American Society of Echocardiography, 2016.
- Borlaug BA. "The pathophysiology of heart failure with preserved ejection fraction." Nature Reviews Cardiology, 2014. https://www.nature.com/articles/nrcardio.2014.75
- American College of Cardiology. "HFpEF: Ten Points to Remember." https://www.acc.org
- McDonagh TA et al. "Empagliflozin in Heart Failure with a Preserved Ejection Fraction." NEJM, 2021. https://www.nejm.org
- ASE Guidelines. https://www.asecho.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng tâm trương thất trái:
- 1
- 2